1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rescind

rescind

/ri"sind/
Động từ
  • huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)
Kinh tế
  • bãi bỏ
  • hủy bỏ
  • thủ tiêu
  • tuyên bố vô hiệu
  • tuyên bố vô hiệu (một hợp đồng, một đạo luật...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận