1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resampling

resampling

Toán - Tin
  • lấy mẫu lại
Hóa học - Vật liệu
  • sự lấy mẫu lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận