1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rerouting

rerouting

Kinh tế
  • sự đổi đi đường khác
Kỹ thuật
  • sự định tuyến lại
Toán - Tin
  • định tuyến lại
Điện lạnh
  • sự chọn đường lại
Xây dựng
  • sự đổi tuyến
Điện tử - Viễn thông
  • tái định tuyến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận