1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reradiate

reradiate

Nội động từ
  • phát xạ lại, bức xạ lại; tái bức xạ
Điện lạnh
  • tái bức xạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận