1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ requisitioning

requisitioning

Kinh tế
  • lệnh trưng dụng
  • trưng dụng
  • văn thư yêu cầu
  • vận thư yêu cầu
  • việc trưng dụng
  • việc trưng dụng tài sản
  • yêu cầu chính thức
Xây dựng
  • sự trưng dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận