1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repudiation

repudiation

/ri,pju:di"eiʃn/
Danh từ
  • sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận
  • sự bỏ (vợ)
  • sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết)
  • sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
Kinh tế
  • hủy ước
  • phủ nhận
  • sự bác bỏ
  • sự từ chối không chịu trả
  • sự từ chối không chịu trả (tiền, nợ...)
  • từ chối không thực hiện
  • từ chối thực hiện hợp đồng
  • từ chối trả nợ
Toán - Tin
  • sự phản đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận