Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reps
reps
/rep/ (reps) /reps/
Danh từ
vải sọc (để bọc nệm) (cũng rep)
Thảo luận
Thảo luận