1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reps

reps

/rep/ (reps) /reps/
Danh từ
  • vải sọc (để bọc nệm) (cũng rep)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận