Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reprove
reprove
/ri"pru:v/
Động từ
mắng mỏ, quở trách, khiển trách
Kỹ thuật
kiểm chứng lại
mắng mỏ
Xây dựng
quở trách
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận