1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reproduction system

reproduction system

Điện tử - Viễn thông
  • hệ thống lặp
  • hệ thống phát lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận