1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reproduction puncher

reproduction puncher

Xây dựng
  • máy đục lỗ sao chụp (phiếu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận