1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reproducer

reproducer

/,ri:prə"dju:sə/
Danh từ
  • người sao chép, người sao lại, người mô phỏng
  • máy quay đĩa; cái piccơp; máy phóng thanh, loa phóng thanh
Kỹ thuật
  • đầu đọc
  • loa
  • loa phóng thanh
  • máy sao chép
Điện tử - Viễn thông
  • đầu tái tạo
  • máy sao
Xây dựng
  • máy in lại phiếu
Điện
  • máy sao chép phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận