Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reprobate
reprobate
/"reproubeit/
Danh từ
người tội lỗi
đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc
tôn giáo
người bị Chúa đày xuống địa ngục
Tính từ
đầy tội lỗi
vô lại; phóng đãng truỵ lạc
tôn giáo
bị Chúa đày xuống địa ngục
Động từ
chê bai, bài xích
tôn giáo
đày xuống địa ngục
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận