1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reprobate

reprobate

/"reproubeit/
Danh từ
  • người tội lỗi
  • đồ vô lại; kẻ phóng đãng truỵ lạc
  • tôn giáo người bị Chúa đày xuống địa ngục
Tính từ
  • đầy tội lỗi
  • vô lại; phóng đãng truỵ lạc
  • tôn giáo bị Chúa đày xuống địa ngục
Động từ
  • chê bai, bài xích
  • tôn giáo đày xuống địa ngục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận