1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reprise

reprise

Danh từ
  • điệp khúc
  • tiết mục lập lại (trong chương trình nhạc)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận