1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repressor

repressor

Danh từ
  • chất kìm hãm; gen kìm hãm/ ức chế/ ngăn cấm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận