Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repressive
repressive
/ri"presiv/
Tính từ
đàn áp, áp chế, ức chế
repressive
measures
:
biện pháp đàn áp
Kinh tế
có xu hướng đàn áp, thô bạo
đàn áp
trấn áp
ức chế
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận