1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repressive

repressive

/ri"presiv/
Tính từ
Kinh tế
  • có xu hướng đàn áp, thô bạo
  • đàn áp
  • trấn áp
  • ức chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận