Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ representative sample
representative sample
Kinh tế
mẫu đại diện
mẫu hàng chọn
mẫu hàng tiêu biểu
mẫu tiêu biểu
Kỹ thuật
mẫu đại diện
mẫu điển hình
mẫu đo
mẫu thay thế
mẫu thử
mẫu vật
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận