1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ representative sample

representative sample

Kinh tế
  • mẫu đại diện
  • mẫu hàng chọn
  • mẫu hàng tiêu biểu
  • mẫu tiêu biểu
Kỹ thuật
  • mẫu đại diện
  • mẫu điển hình
  • mẫu đo
  • mẫu thay thế
  • mẫu thử
  • mẫu vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận