Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ representative money
representative money
Kinh tế
bút tệ
công ty tiêu biểu
đồng tiền đại biểu
đồng tiền đại diện
hiệu buôn tiêu biểu
phiếu tệ
xí nghiệp có tính đại diện
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận