1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ representational

representational

/,reprizen"teiʃənl/
Tính từ
  • tiêu biểu, tượng trưng
  • đại diện, thay mặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận