1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ representation allowance

representation allowance

Kinh tế
  • tiền trợ cấp mang tính tượng trưng
  • trợ cấp giao tế
Điện tử - Viễn thông
  • chi phí đại diện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận