1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repossession

repossession

Danh từ
  • sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )
  • sự cho chiếm hữu lại
Kinh tế
  • chiếm hữu lại
  • lấy lại
  • sự chiếm hữu lại
  • sự lấy lại
  • sự thu hồi
  • thu hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận