Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repossession
repossession
Danh từ
sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà )
sự cho chiếm hữu lại
Kinh tế
chiếm hữu lại
lấy lại
sự chiếm hữu lại
sự lấy lại
sự thu hồi
thu hồi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận