1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repossess

repossess

/"ri:pə"zes/
Động từ
  • chiếm hữu lại
  • cho chiếm hữu lại
Kinh tế
  • chiếm hữu lại
  • có lại
  • thu hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận