1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reporting standards

reporting standards

Kinh tế
  • các chuẩn mực báo cáo
  • tiêu chuẩn báo cáo (tài chánh)
  • tiêu chuẩn báo cáo tài chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận