1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ reporter

reporter

/ri"pɔ:tə/
Danh từ
  • người báo cáo
  • phóng viên nhà báo
Kinh tế
  • lợi nhuận công bố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận