Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reporter
reporter
/ri"pɔ:tə/
Danh từ
người báo cáo
phóng viên nhà báo
Kinh tế
lợi nhuận công bố
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận