Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reported speech
reported speech
ngữ pháp
lời dẫn gián tiếp
Chủ đề liên quan
Ngữ pháp
Thảo luận
Thảo luận