Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ reportage
reportage
/,repɔ:"tɑ:ʤ/
Danh từ
bài phóng s
Thảo luận
Thảo luận