1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repolarization

repolarization

Danh từ
  • sự tái phân cực, sự phân cực lại
Y học
  • tái phân cực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận