1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replicate

replicate

Động từ
  • tái tạo; là một bản sao của, làm một bản sao của (cái gì)
Kỹ thuật
  • tái tạo
Toán - Tin
  • sao chép, sao lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận