1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replica

replica

/"replikə/
Danh từ
  • bản sao (của bức tranh, bức tượng)
  • kỹ thuật mẫu, kiểu, mô hình
  • kỹ thuật cái dưỡng, tấm dưỡng
Kỹ thuật
  • bản sao
Điện lạnh
  • bản dập
  • bản in vết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận