1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replantation

replantation

/"ri:plɑ:n"teiʃn/
Danh từ
  • đấu lại (một trận đấu)
Kinh tế
  • sự cấy lại
  • sự trồng lại
Cơ khí - Công trình
  • sự cấy (lúa)
  • sự trồng (cây) lại
Y học
  • trồng lại, cắm lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận