1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replacement demand

replacement demand

Kinh tế
  • nhu cầu bổ sung
  • nhu cầu thay thế
Kỹ thuật
  • nhu cầu thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận