1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Replacement cost

Replacement cost

Kinh tế
  • chi phí thay thế
  • kế toán chi phí thay thế
  • phí tổn thay thế
Kỹ thuật
  • chi phí thay thế
Xây dựng
  • giá thành thay thế
Hóa học - Vật liệu
  • giá trị thay đổi
  • giá trị thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận