1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replacement

replacement

/ri"pleismənt/
Danh từ
  • sự thay thế; vật thay thế, người thay thế
  • sự đặt lại chỗ c
Kinh tế
  • bố trí lại
  • hàng thay thế
  • kế toán phí tổn thay thế (tài sản cố định)
  • người thay thế
  • sản phẩm thay thế
  • sự sắp xếp lại
  • sự thay thế
  • vật thay thế
Kỹ thuật
  • chuyển đổi
  • hoán vị
  • sự thay thế
  • thay chỗ
  • thay thế
  • vật thay thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận