1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ replaceable filter

replaceable filter

Điện lạnh
  • bô lọc thay thế được
  • phin lọc thay thế được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận