Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repetitive manufacturing
repetitive manufacturing
Kỹ thuật
sản xuất lặp lại
Cơ khí - Công trình
sự gia công chép hình
sự sản xuất (hàng) loạt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận