Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repetitive
repetitive
/ri"pətitiv/
Tính từ
lặp lại
Kỹ thuật
lặp
Xây dựng
tái diễn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận