Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repetitiously
repetitiously
Phó từ
có đặc trưng lặp đi lặp lại
Thảo luận
Thảo luận