1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repetition rate

repetition rate

Điện
  • chu kì
  • tần số lập
Điện tử - Viễn thông
  • hệ số lặp
  • tốc độ lặp lại
Toán - Tin
  • tốc độ lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận