Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repetition coefficient
repetition coefficient
Điện tử - Viễn thông
hệ số lặp lại (cuộc gọi điện thoại)
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận