Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repertory theatre
repertory theatre
/"repətəri"θiətə/
Danh từ
nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa (cũng rep)
Thảo luận
Thảo luận