1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repertory theatre

repertory theatre

/"repətəri"θiətə/
Danh từ
  • nhà hát kịch nói có một vốn tiết mục tủ biểu diễn theo từng mùa (cũng rep)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận