Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repertoire
repertoire
/"repətwɑ:/
Danh từ
vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) (cũng repertory)
Kỹ thuật
danh mục
thư mục
Toán - Tin
thư mục, danh mục
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận