1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repertoire

repertoire

/"repətwɑ:/
Danh từ
  • vốn tiết mục biểu diễn (của một nghệ sĩ, một đội văn công) (cũng repertory)
Kỹ thuật
  • danh mục
  • thư mục
Toán - Tin
  • thư mục, danh mục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận