1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeller

repeller

Danh từ
  • người xua đuổi/đuổi ra/cự tuyệt
  • chất xua đuổi
Kỹ thuật
  • bộ đảo hướng (chùm electron ở đèn điện tử)
  • bộ đẩy ngược
Điện
  • bộ phản xạ
Toán - Tin
  • phiến dội
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận