1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeating watch

repeating watch

/ri"pi:tiɳ"wɔtʃ/
Danh từ
  • đồng hồ điểm chuông định k

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận