Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repeating watch
repeating watch
/ri"pi:tiɳ"wɔtʃ/
Danh từ
đồng hồ điểm chuông định k
Thảo luận
Thảo luận