1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeating coil

repeating coil

Kỹ thuật
  • bộ lặp lại
  • dây tiếp âm
  • máy biến áp cách ly
Điện
  • cuộn chuyển tiếp điện
  • cuộn dây chuyển tiếp
  • máy biến áp nối tầng
Điện lạnh
  • cuộn ghép cảm ứng
  • cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận