1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeater

repeater

/ri"pi:tə/
Danh từ
  • người nhắc lại (điều gì)
  • đồng hồ điểm chuông định kỳ
  • súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền (mà không phải nạp đạn)
  • người phạm lại (tội gì)
  • Anh - Mỹ học trò phải ở lại lớp
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
  • toán học phân số tuần hoàn
Kỹ thuật
Điện lạnh
  • bộ chuyển tiếp
  • cuộn ghép cảm ứng
  • cuộn lặp lại (giữa hai đoạn đường điện thoại)
Toán - Tin
  • bộ lặp
  • bộ rơle
  • thiết bị lặp lại
Điện tử - Viễn thông
  • bộ tăng âm
  • bộ tiếp sức
Xây dựng
  • máy khuếch âm
  • phân số tuần hoàn
  • trạm tiếp âm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận