1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeated loading

repeated loading

Kỹ thuật
  • tải trọng lặp
Xây dựng
  • sự chất tải nhiều lần
Hóa học - Vật liệu
  • sự đặt tải lặp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận