1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeated load

repeated load

Kỹ thuật
  • tải trọng lặp
Xây dựng
  • tải trọng lặp lại
  • trọng tải lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận