1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeated blowing

repeated blowing

Xây dựng
  • sự thổi quá (trong lò chuyển)
  • sự thổi sâu (trong lò chuyển)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận