1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeat rate

repeat rate

Xây dựng
  • tỉ suất lặp lại
Toán - Tin
  • tốc độ lặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận