1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repeat indication

repeat indication

Điện tử - Viễn thông
  • chỉ thị lặp lại
  • yêu cầu lặp lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận