Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ repealable
repealable
/ri"pii:ləbl/
Danh từ
người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)
Thảo luận
Thảo luận