1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ repealable

repealable

/ri"pii:ləbl/
Danh từ
  • người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận